Nồi inox được nhiều người tin chọn sử dụng trong căn bếp của gia đình. Tuy nhiên, giữa 3 chất liệu nồi inox 304, 201 và 430 nên dùng nồi nào tốt cho sức khoẻ? Điểm khác biệt và chất lượng của các chất liệu inox này ra sao? Cùng OGaly tìm hiểu qua bài viết dưới đây để có câu trả lời ngay nhé!
1. Nồi inox là gì?
Nồi inox là nồi được làm từ chất liệu inox có độ bền cao, sử dụng lâu trong thời gian dài không bị gỉ (chống oxy hoá), ăn mòn, dễ vệ sinh sau khi nấu.
Chất liệu inox (hay còn gọi là thép không gỉ) là một hợp kim của nhiều nguyên tố kim loại khác nhau. Trong đó, nguyên tố kim loại cơ bản nhất là sắt, đồng, niken, cacbon,… và chứa tối thiểu 10.5% crôm.
Ứng dụng chất liệu inox trong sản xuất các dụng cụ nấu ăn, cụ thể là nồi inox mang lại cho người dùng sự tiện lợi khi nấu nướng, dễ dàng nấu những món ăn ngon và tốt cho sức khỏe.
Lưu ý: Tuỳ vào tỷ lệ niken và crôm trong nồi inox khác nhau sẽ quyết định đến độ sáng bóng, độ bền và khả năng chống gỉ, chống ăn mòn của nồi. Cụ thể, tỷ lệ niken, crôm trong nồi inox nhiều, nồi sẽ sáng bóng hơn, ít gỉ và bền hơn các loại nồi thông thường.
Đặc điểm nổi bật của thép không gỉ
- Tốc độ hóa bền rèn cao
- Độ dẻo cao
- Độ cứng và độ bền tốt
- Khả năng chịu bền nóng cao
- Chống chịu ăn mòn tốt
- Độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp tốt
2. Các loại nồi inox trên thị trường hiện nay
Trên thị trường hiện nay, có 3 loại nồi inox được sử dụng phổ biến:
Nồi inox 304: Đây là loại nồi được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Thép không gỉ 304 có thành phần khoảng 18% crom và 8-10% niken và một lượng nhỏ cacbon, mangan, còn lại là sắt và các thành phần khác.
Ưu điểm nồi inox 304:
- Khả năng chống ăn mòn cao,
- Không bị oxy hoá, không gây phản ứng với thực phẩm trong quá trình đun nấu, an toàn cho sức khoẻ khi sử dụng.
- Sáng bóng, bền đẹp
- Rất khó han rỉ
- Chống va đập tốt
Tuy nhiên, nồi inox 304 có nhược điểm lớn là khả năng bắt từ kém (gần như không bắt từ), vì vậy các hãng sản xuất nồi chảo thường làm ở đáy 1 lớp phủ inox 430 để sử dụng trên bếp từ.
Nồi inox 201: Tương tự như nồi inox 304, nồi inox 201 cũng có những ưu điểm:
- Độ bền cao
- Khả năng chống ăn mòn tốt
- Khả năng chịu nhiệt tốt
- Nồi nhẵn, đẹp
Nhược điểm nồi inox 201
Do tỷ lệ niken trong inox 201 thấp hơn inox 304 nên inox 201 sẽ có độ cứng hơn và khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304, dễ bị gỉ sét và xuất hiện những vết hoen gỉ nhỏ li ti trên bề mặt. Do vậy, trong quá trình sử dụng bạn nên chú ý vệ sinh nồi sạch sẽ, thường xuyên.
Nồi inox 430
Inox 430 là loại inox chứa nhiều tạp chất, dễ bị oxy hóa hơn các loại inox khác như inox 304, 201. Do vậy, khi đun nấu ở nhiệt độ cao, inox 430 dễ bị phản ứng với các hợp chất, axit có trong thực phẩm, nhiễm trong thức ăn gây hại đến sức khoẻ người dùng.
Inox 430 có khả năng nhiễm từ tốt, nên thường được sản xuất kết hợp với các loại nồi chảo làm bằng chất liệu inox khác để có thể dùng cho bếp từ. Tuy nhiên, do độ bền và khả năng chống oxy hoá thấp, nên nồi inox 430 có mức giá rẻ nhất trong các loại nồi inox.
3. Phân biệt 3 loại nồi inox 304, 201 và 430
Tiêu chí | Inox 304 | Inox 201 | Inox 430 |
Thành phần | Chứa 18% crom và 8 – 10% Niken, một lượng nhỏ cacbon, mangan, còn lại là sắt và các thành phần khác. | Chứa 18% crom và 3% niken, còn lại là sắt và các thành phần khác. | Chứa 18% crom và 0% niken, còn lại là sắt và các thành phần khác. |
Ưu và nhược điểm | Bền, có đặc tính chống oxy hoá cao nhất. Có độ sáng nhưng hơi đục. | Có độ sáng bóng như nồi inox 304 nhưng do tỷ lệ niken thấp hơn, nên dễ bị ăn mòn, dễ bị gỉ sét hơn. | Nhìn bên ngoài sáng bóng nhưng trong quá trình sử dụng rất dễ bị xỉn màu. Dễ bị han gỉ khi tiếp xúc với nước và gia vị, nhiệt độ cao. Độ bền thấp, không an toàn cho sức khoẻ khi sử dụng. |
Cách kiểm tra chất liệu | – Sử dụng miếng cọ rửa nồi chà vào bề mặt inox và đổ 1 ít nước tẩy chuyên dụng lên bề mặt nồi. Sau khoảng, 15-20 phút, inox 304 hầu như không thấy bất kỳ sự biến đổi nào.
– Trong công nghiệp, thử bằng axit, nếu đổi màu xám là inox 304. – Hoặc sử dụng nam châm để thử, inox 304 không hút nam châm hoặc hút rất yếu. |
Sử dụng nam châm để thử, inox 201 không hút nam châm hoặc hút rất yếu.
– Thử bằng nước tẩy, inox 201 có màu vàng. – Thử bằng axit, inox 201 chuyển sang màu đỏ gạch. |
Inox 430 có khả năng hút nam châm rất mạnh. Do vậy, nếu nam châm hút vào nồi, không bị đẩy ra sẽ là inox 430. |
Khả năng sử dụng trên bếp từ | Không. Để sử dụng trên bếp từ đáy cần có 1 lớp phủ inox 430. | Không. Để sử dụng trên bếp từ đáy cần có 1 lớp phủ inox 430. | Có |
Giá thành | Cao. Vì chất lượng tốt, an toàn sức khoẻ | Tầm trung | Rẻ |
4. Nên dùng nồi inox nào tốt cho sức khoẻ
Mỗi chất liệu inox đều có những ưu nhược điểm riêng, trong đó.
- Nồi inox 304: Đang là lựa chọn tốt nhất được người nội trợ tin dùng. Nồi có độ bền cao, an toàn cho sức khoẻ và thân thiện với môi trường.
- Nồi inox 201: Nằm ở phân khúc tầm trung, có mức giá hợp lý (thấp hơn các loại nồi inox 304 và cao hơn inox 430). Tuy nhiên, do độ bền, khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304, cũng như có khả năng nhiễm kim loại nặng vào thức ăn, gây hại cho sức khoẻ. Nên sử dụng nồi inox 201, bạn cần chú ý hơn.
- Nồi inox 430: Để đảm bảo cho sức khoẻ trong quá trình sử dụng, cũng như mong muốn sử dụng bộ nồi inox có độ bền cao, thân thiện với môi trường, dễ vệ sinh. Bạn nên hạn chế sử dụng chất liệu inox 430.
Như vậy, tuỳ theo nhu cầu sử dụng, bạn có thể cân nhắc lựa chọn chất liệu nồi inox phù hợp với nhu cầu đun nấu của gia đình. Trong đó, một bộ nồi inox với chất lượng tốt, thiết kế hiện đại, bền đẹp, nấu ăn ngon, an toàn cho sức khỏe chắc chắn sẽ là tiêu chí bạn nên ưu tiên.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp được những băn khoăn giữa các loại nồi inox 304, 201 và 430, nên dùng nồi nào bền, đẹp và tốt cho sức khoẻ.
Xem thêm: Phân biệt bộ nồi inox: 1 đáy, 3 đáy, 5 đáy? Ưu nhược điểm của từng loại